Có 1 kết quả:

中介 zhōng jiè ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to act as intermediary
(2) to link
(3) intermediate
(4) inter-
(5) agency
(6) agent

Bình luận 0