Có 1 kết quả:
中介 zhōng jiè ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as intermediary
(2) to link
(3) intermediate
(4) inter-
(5) agency
(6) agent
(2) to link
(3) intermediate
(4) inter-
(5) agency
(6) agent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0